CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO CHUYÊN NGÀNH LUẬT KINH TẾ – NGÀNH LUẬT KINH TẾ
- Chuyên ngành đào tạo: Luật Kinh tế
- Mã số: 7380107
- Loại hình đào tạo: Chính quy
- Nội dung chương trình:
STT | Mã học phần |
Học phần | Số tín chỉ |
Ghi chú |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC ĐẠI CƯƠNG | 43 | |||
* Các học phần bắt buộc | 39 | |||
1 | DCB.03.11 | Triết học Mác – Lê-nin
(Philosophy of Marxism – Leninism ) |
3 | |
2 | DCB.03.12 | Kinh tế chính trị Mác – Lê-nin
(Political economics of Marxism – Leninism 2) |
2 | |
3 | DCB.03.13 | Chủ nghĩa xã hội khoa học
(Scientific Socialism) |
2 | |
4 | DCB.03.05 | Tư tưởng Hồ Chí Minh (Ho Chi Minh Ideology) | 2 | |
5 | DCB.03.14 | Lịch sử Đảng Cộng sản Việt Nam | 2 | |
6 | DCB.05.11 | Tin học 1 (Informatics 1) | 2 | |
7 | DCB.05.12 | Tin học 2 (Informatics 2) | 2 | |
8 | DCB.02.07 | Tâm lý học đại cương (General Psychology) | 2 | |
9 | DCB.04.06 | Tiếng Anh 1 (English 1) | 4 | |
10 | DCB.04.07 | Tiếng Anh 2 (English 2) | 4 | |
11 | DLKT.38.01 | Lý luận Nhà nước và pháp luật (State and Law Theory) |
3 | |
12 |
Giáo dục Thể chất (Physical education) | 3 | ||
DCB.01.09 | Lý thuyết chung và bài tập TDPTC và chạy ngắn | 1 | ||
DCB.01.06 | Bóng chuyền | 1 | ||
DCB.01.07 | Cầu lông | 1 | ||
13 | Giáo dục Quốc phòng – An ninh (National defense and security education) |
8 | ||
DCB.01.01 | Đường lối quân sự của Đảng CS Việt Nam | 3 | ||
DCB.01.02 | Công tác quốc phòng, quân sự – an ninh | 2 | ||
DCB.01.03 | Quân sự chung và Kỹ chiến thuật bộ binh | 3 | ||
* Các học phần tự chọn (Optional courses) | 4 | |||
14 | DCB.03.08 | Xã hội học (Sociologie) | 2 | Chọn 2 trong 3 học phần |
15 | DCB.02.08 | Kỹ năng thuyết trình (Presentation skills) | 2 | |
16 | DLKT.38.03 | Phương pháp nghiên cứu khoa học (Scientific Research Method) | 2 | |
KIẾN THỨC GIÁO DỤC CHUYÊN NGHIỆP | 91 | |||
Kiến thức cơ sở khối ngành | 8 | |||
* Các học phần bắt buộc (Compulsory courses) |
6 | |||
17 | DCB.02.04 | Kinh tế vĩ mô (Macroeconomics) | 3 | |
18 | DCB.02.03 | Kinh tế vi mô (Microeconomics) | 3 | |
* Các học phần tự chọn (Optional courses) | 2 | |||
19 | DCB.02.01 | Kinh tế phát triển (Development economics) | 2 | Chọn 1 trong 2 học phần |
20 | DCB.02.02 | Kinh tế quốc tế (International economics) | 2 | |
Kiến thức cơ sở ngành | 30 | |||
21 | DTN.02.31 | Lý thuyết tài chính tiền tệ (Theory of finance and money) |
2 | |
22 | DKT.01.32 | Nguyên lý kế toán (Theory of accounting) |
2 | |
23 | DKT.02.03 | Kiểm toán căn bản (Auditing fundamentals) | 2 | |
24 | DQK.02.08 | Quản trị học (Management studies) | 2 | |
25 | DTN.02.11 | Tài chính doanh nghiệp (Corporate finance) | 2 | |
26 | DCB.04.08 | Tiếng Anh 3 | 4 | |
27 | DCB.04.09 | Tiếng Anh 4 | 4 | |
28 | DCB.04.10 | Tiếng Anh 5 | 4 | |
29 | DLKT.38.04 | Luật Hiến pháp (Constitutional Law) | 2 | |
30 | DLKT.38.05 | Luật Hành chính (Administrative Law) | 2 | |
31 | DLKT.38.06 | Luật Dân sự (Civil Law) | 2 | |
32 | DLKT.38.02 | Lịch sử Nhà nước và pháp luật (History of State and Law) |
2 | |
Kiến thức chuyên ngành | 37 | |||
* Các học phần bắt buộc (Compulsory courses) |
33 | |||
33 | DLKT.38.07 | Pháp luật về chủ thể kinh doanh
(Law on Business Entity) |
3 | |
34 | DLKT.38.08 | Pháp luật lao động và An sinh xã hội
(Labor Law and Social Security) |
3 | |
35 | DLKT.38.09 | Công pháp quốc tế (Public International Law) | 2 | |
36 | DLKT.38.10 | Tư pháp quốc tế (International Private Law) | 2 | |
37 | DLKT.38.11 | Luật Sở hữu trí tuệ (Law on Intellectual Property) | 2 | |
38 | DLKT.38.12 | Pháp luật Hợp đồng (Contract Law) | 3 | |
39 | DLKT.38.13 | Pháp luật đất đai và kinh doanh bất động sản
(Law on Land and Real EstateTrading) |
3 | |
40 | DLKT.38.14 | Pháp luật đầu tư và Cạnh tranh
(Investment Law and Competition Law) |
2 | |
41 | DLKT.38.15 | Luật Tố tụng dân sự
(Law on Civil Procedure) |
2 | |
42 | DLKT.38.16 | Luật Hình sự (Criminal Law) | 3 | |
43 | DLKT.38.17 | Luật Tố tụng hình sự
(Law on Criminal Procedures) |
2 | |
44 | DLKT.38.18 | Pháp luật giải quyết tranh chấp trong kinh doanh (Law on Business Dispute Resolution) | 3 | |
45 | DLKT.38.19 | Pháp luật về khiếu nại hành chính và tố tụng hành chính (Law on Administrative Complaints and Administrative Proceedings) | 3 | |
* Các học phần tự chọn (Optional courses) | 4 | |||
46 | DLKT.38.20 | Kỹ năng tư vấn pháp luật trong doanh nghiệp (Legal Consulting Skills in Businesses) | 2 | Chọn 2 trong 3 học phần |
47 | DLKT.38.21 | Luật Thuế (Tax Law) | 2 | |
48 | DLKT.38.22 | Pháp luật về các tổ chức tín dụng
(Law on Credit Institutions) |
2 | |
Kiến thức bổ trợ | 6 | |||
* Các học phần bắt buộc (Compulsory courses) |
4 | |||
49 | DCB.03.02 | Logic học (Logic) | 2 | |
50 | DLKT.38.23 | Kỹ năng soạn thảo văn bản quy phạm pháp luật và văn bản hành chính (Drafting Legal and Administrative Documents Skills) | 2 | |
* Các học phần tự chọn (Optional courses) | 2 | |||
51 | DLKT.38.24 | Kỹ năng làm việc nhóm (Teamwork Skills) | 2 | Chọn 1 trong 2 học phần |
52 | DQK.01.11 | Tâm lý kinh doanh (Business Psychology) | 2 | |
Thực tập cuối khóa và Luận văn tốt nghiệp | 10 | |||
53 | DLKT.38.25 | Thực tập cuối khóa (Graduation practice) | 4 | |
54 | DLKT.38.26 | Luận văn tốt nghiệp (Graduation thesis) | 6 | |
Tổng cộng | 134 |